Mục lục
Chuyển đổi từ Giây sang nano giây
1 giây (giây) bằng 1e+9 nano giây (nano giây).
1 giây = 1e+9 nano giây
hoặc
1 nano giây = 1e-9 giây
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị đo thời gian từ giây (giây) sang nano giây (nano giây), nhân đơn vị đo thời gian của giây với 1e+9
t(nano giây) = t(giây) × 1e+9
Ví dụ:
Quy đổi 1 giây sang nano giây:
t(nano giây) = 1giây × 1e+9 = 1e+9 nano giây
Bảng chuyển đổi
Giây (giây) | Nano giây (nano giây) |
---|---|
0.1 giây | 100000000 nano giây |
0.5 giây | 500000000 nano giây |
1 giây | 1e9 nano giây |
3 giây | 3e9 nano giây |
5 giây | 5e9 nano giây |
7 giây | 7e9 nano giây |
9 giây | 9e9 nano giây |
10 giây | 1e10 nano giây |
30 giây | 3e10 nano giây |
50 giây | 5e10 nano giây |
70 giây | 7e10 nano giây |
90 giây | 9e10 nano giây |
1000 giây | 1e12 nano giây |
10000 giây | 1e13 nano giây |