Mục lục
Chuyển đổi từ Nano giây sang giờ
1 nano giây (nano giây) bằng 2.77778e-13 giờ (giờ).
1 nano giây = 2.77778e-13 giờ
hoặc
1 giờ = 3.6e+12 nano giây
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị đo thời gian từ nano giây (nano giây) sang giờ (giờ), chia đơn vị đo thời gian của nano giây cho 3.6e+12
t(giờ) = t(nano giây) / 3.6e+12
Ví dụ:
Quy đổi 1 nano giây sang giờ:
t(giờ) = 1nano giây / 3.6e+12 = 0e-10 giờ
Bảng chuyển đổi
Nano giây (nano giây) | Giờ (giờ) |
---|---|
0.1 nano giây | 2.777778e-14 giờ |
0.5 nano giây | 1.388889e-13 giờ |
1 nano giây | 2.777778e-13 giờ |
3 nano giây | 8.333333e-13 giờ |
5 nano giây | 1.388889e-12 giờ |
7 nano giây | 1.944444e-12 giờ |
9 nano giây | 2.5e-12 giờ |
10 nano giây | 2.777778e-12 giờ |
30 nano giây | 8.333333e-12 giờ |
50 nano giây | 1.388889e-11 giờ |
70 nano giây | 1.944444e-11 giờ |
90 nano giây | 2.5e-11 giờ |
1000 nano giây | 2.777778e-10 giờ |
10000 nano giây | 2.777778e-9 giờ |