Mục lục
Chuyển đổi từ Ngày sang mili giây
1 ngày (ngày) bằng 8.64e+7 mili giây (mili giây).
1 ngày = 8.64e+7 mili giây
hoặc
1 mili giây = 1.15741e-8 ngày
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị đo thời gian từ ngày (ngày) sang mili giây (mili giây), nhân đơn vị đo thời gian của ngày với 8.64e+7
t(mili giây) = t(ngày) × 8.64e+7
Ví dụ:
Quy đổi 1 ngày sang mili giây:
t(mili giây) = 1ngày × 8.64e+7 = 8.64e+7 mili giây
Bảng chuyển đổi
| Ngày (ngày) | Mili giây (mili giây) |
|---|---|
| 0.1 ngày | 8640000 mili giây |
| 0.5 ngày | 43200000 mili giây |
| 1 ngày | 86400000 mili giây |
| 3 ngày | 259200000 mili giây |
| 5 ngày | 432000000 mili giây |
| 7 ngày | 604800000 mili giây |
| 9 ngày | 777600000 mili giây |
| 10 ngày | 864000000 mili giây |
| 30 ngày | 2.592e9 mili giây |
| 50 ngày | 4.32e9 mili giây |
| 70 ngày | 6.048e9 mili giây |
| 90 ngày | 7.776e9 mili giây |
| 1000 ngày | 8.64e10 mili giây |
| 10000 ngày | 8.64e11 mili giây |