Mục lục
Chuyển đổi từ Giờ sang micrô giây
1 giờ (giờ) bằng 3.6e+9 micrô giây (micrô giây).
1 giờ = 3.6e+9 micrô giây
hoặc
1 micrô giây = 2.77778e-10 giờ
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị đo thời gian từ giờ (giờ) sang micrô giây (micrô giây), nhân đơn vị đo thời gian của giờ với 3.6e+9
t(micrô giây) = t(giờ) × 3.6e+9
Ví dụ:
Quy đổi 1 giờ sang micrô giây:
t(micrô giây) = 1giờ × 3.6e+9 = 3.6e+9 micrô giây
Bảng chuyển đổi
Giờ (giờ) | Micrô giây (micrô giây) |
---|---|
0.1 giờ | 360000000 micrô giây |
0.5 giờ | 1.8e9 micrô giây |
1 giờ | 3.6e9 micrô giây |
3 giờ | 1.08e10 micrô giây |
5 giờ | 1.8e10 micrô giây |
7 giờ | 2.52e10 micrô giây |
9 giờ | 3.24e10 micrô giây |
10 giờ | 3.6e10 micrô giây |
30 giờ | 1.08e11 micrô giây |
50 giờ | 1.8e11 micrô giây |
70 giờ | 2.52e11 micrô giây |
90 giờ | 3.24e11 micrô giây |
1000 giờ | 3.6e12 micrô giây |
10000 giờ | 3.6e13 micrô giây |