Mục lục
Chuyển đổi từ Jun sang kilô jun
1 jun (J) bằng 0.001 kilô jun (kJ).
1 J = 0.001 kJ
hoặc
1 kJ = 1e+3 J
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị năng lượng từ jun (J) sang kilô jun (kJ), chia đơn vị năng lượng của jun cho 1e+3
e(kJ) = e(J) / 1e+3
Ví dụ:
Quy đổi 5 jun sang kilô jun:
e(kJ) = 5J / 1e+3 = 0.005 kJ
Bảng chuyển đổi
Jun (J) | Kilô jun (kJ) |
---|---|
0.1 J | 1.0e-4 kJ |
0.5 J | 5.0e-4 kJ |
1 J | 0.001 kJ |
3 J | 0.003 kJ |
5 J | 0.005 kJ |
7 J | 0.007 kJ |
9 J | 0.009 kJ |
10 J | 0.01 kJ |
30 J | 0.03 kJ |
50 J | 0.05 kJ |
70 J | 0.07 kJ |
90 J | 0.09 kJ |
1000 J | 1 kJ |
10000 J | 10 kJ |