Mục lục
Chuyển đổi từ Kilô jun sang jun
1 kilô jun (kJ) bằng 1e+3 jun (J).
1 kJ = 1e+3 J
hoặc
1 J = 0.001 kJ
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị năng lượng từ kilô jun (kJ) sang jun (J), nhân đơn vị năng lượng của kilô jun với 1e+3
e(J) = e(kJ) × 1e+3
Ví dụ:
Quy đổi 1 kilô jun sang jun:
e(J) = 1kJ × 1e+3 = 1e+3 J
Bảng chuyển đổi
| Kilô jun (kJ) | Jun (J) |
|---|---|
| 0.1 kJ | 100 J |
| 0.5 kJ | 500 J |
| 1 kJ | 1000 J |
| 3 kJ | 3000 J |
| 5 kJ | 5000 J |
| 7 kJ | 7000 J |
| 9 kJ | 9000 J |
| 10 kJ | 10000 J |
| 30 kJ | 30000 J |
| 50 kJ | 50000 J |
| 70 kJ | 70000 J |
| 90 kJ | 90000 J |
| 1000 kJ | 1000000 J |
| 10000 kJ | 10000000 J |