Mục lục
Chuyển đổi từ Jun sang kilôcalo
1 jun (J) bằng 0.000239006 kilôcalo (kcal).
1 J = 0.000239006 kcal
hoặc
1 kcal = 4184 J
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị năng lượng từ jun (J) sang kilôcalo (kcal), chia đơn vị năng lượng của jun cho 4184
e(kcal) = e(J) / 4184
Ví dụ:
Quy đổi 5 jun sang kilôcalo:
e(kcal) = 5J / 4184 = 0.001195029 kcal
Bảng chuyển đổi
Jun (J) | Kilôcalo (kcal) |
---|---|
0.1 J | 2.390057e-5 kcal |
0.5 J | 1.19503e-4 kcal |
1 J | 2.39006e-4 kcal |
3 J | 7.17017e-4 kcal |
5 J | 0.001195029 kcal |
7 J | 0.00167304 kcal |
9 J | 0.002151052 kcal |
10 J | 0.002390057 kcal |
30 J | 0.007170172 kcal |
50 J | 0.011950287 kcal |
70 J | 0.016730402 kcal |
90 J | 0.021510516 kcal |
1000 J | 0.239005736 kcal |
10000 J | 2.390057361 kcal |