Mục lục
Chuyển đổi từ Kilôcalo sang kilô jun
1 kilôcalo (kcal) bằng 4.184 kilô jun (kJ).
1 kcal = 4.184 kJ
hoặc
1 kJ = 0.239006 kcal
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị năng lượng từ kilôcalo (kcal) sang kilô jun (kJ), nhân đơn vị năng lượng của kilôcalo với 4.184
e(kJ) = e(kcal) × 4.184
Ví dụ:
Quy đổi 5 kilôcalo sang kilô jun:
e(kJ) = 5kcal × 4.184 = 20.92 kJ
Bảng chuyển đổi
Kilôcalo (kcal) | Kilô jun (kJ) |
---|---|
0.1 kcal | 0.4184 kJ |
0.5 kcal | 2.092 kJ |
1 kcal | 4.184 kJ |
3 kcal | 12.552 kJ |
5 kcal | 20.92 kJ |
7 kcal | 29.288 kJ |
9 kcal | 37.656 kJ |
10 kcal | 41.84 kJ |
30 kcal | 125.52 kJ |
50 kcal | 209.2 kJ |
70 kcal | 292.88 kJ |
90 kcal | 376.56 kJ |
1000 kcal | 4184 kJ |
10000 kcal | 41840 kJ |