Mục lục
Chuyển đổi từ Kilô jun sang electronvôn
1 kilô jun (kJ) bằng 6.242e+21 electronvôn (eV).
1 kJ = 6.242e+21 eV
hoặc
1 eV = 1.60218e-22 kJ
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị năng lượng từ kilô jun (kJ) sang electronvôn (eV), nhân đơn vị năng lượng của kilô jun với 6.242e+21
e(eV) = e(kJ) × 6.242e+21
Ví dụ:
Quy đổi 1 kilô jun sang electronvôn:
e(eV) = 1kJ × 6.242e+21 = 6.242e+21 eV
Bảng chuyển đổi
| Kilô jun (kJ) | Electronvôn (eV) |
|---|---|
| 0.1 kJ | 6.242e20 eV |
| 0.5 kJ | 3.121e21 eV |
| 1 kJ | 6.242e21 eV |
| 3 kJ | 1.8726e22 eV |
| 5 kJ | 3.121e22 eV |
| 7 kJ | 4.3694e22 eV |
| 9 kJ | 5.6178e22 eV |
| 10 kJ | 6.242e22 eV |
| 30 kJ | 1.8726e23 eV |
| 50 kJ | 3.121e23 eV |
| 70 kJ | 4.3694e23 eV |
| 90 kJ | 5.6178e23 eV |
| 1000 kJ | 6.242e24 eV |
| 10000 kJ | 6.242e25 eV |