Mục lục
Chuyển đổi từ Electronvôn sang kilô jun
1 electronvôn (eV) bằng 1.60218e-22 kilô jun (kJ).
1 eV = 1.60218e-22 kJ
hoặc
1 kJ = 6.242e+21 eV
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị năng lượng từ electronvôn (eV) sang kilô jun (kJ), chia đơn vị năng lượng của electronvôn cho 6.242e+21
e(kJ) = e(eV) / 6.242e+21
Ví dụ:
Quy đổi 1 electronvôn sang kilô jun:
e(kJ) = 1eV / 6.242e+21 = 0e-10 kJ
Bảng chuyển đổi
| Electronvôn (eV) | Kilô jun (kJ) |
|---|---|
| 0.1 eV | 1.602051e-23 kJ |
| 0.5 eV | 8.010253e-23 kJ |
| 1 eV | 1.602051e-22 kJ |
| 3 eV | 4.806152e-22 kJ |
| 5 eV | 8.010253e-22 kJ |
| 7 eV | 1.121435e-21 kJ |
| 9 eV | 1.441846e-21 kJ |
| 10 eV | 1.602051e-21 kJ |
| 30 eV | 4.806152e-21 kJ |
| 50 eV | 8.010253e-21 kJ |
| 70 eV | 1.121435e-20 kJ |
| 90 eV | 1.441846e-20 kJ |
| 1000 eV | 1.602051e-19 kJ |
| 10000 eV | 1.602051e-18 kJ |