Mục lục
Chuyển đổi từ Kilô jun sang kilôcalo
1 kilô jun (kJ) bằng 0.239006 kilôcalo (kcal).
1 kJ = 0.239006 kcal
hoặc
1 kcal = 4.184 kJ
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị năng lượng từ kilô jun (kJ) sang kilôcalo (kcal), chia đơn vị năng lượng của kilô jun cho 4.184
e(kcal) = e(kJ) / 4.184
Ví dụ:
Quy đổi 5 kilô jun sang kilôcalo:
e(kcal) = 5kJ / 4.184 = 1.195028681 kcal
Bảng chuyển đổi
Kilô jun (kJ) | Kilôcalo (kcal) |
---|---|
0.1 kJ | 0.023900574 kcal |
0.5 kJ | 0.119502868 kcal |
1 kJ | 0.239005736 kcal |
3 kJ | 0.717017208 kcal |
5 kJ | 1.195028681 kcal |
7 kJ | 1.673040153 kcal |
9 kJ | 2.151051625 kcal |
10 kJ | 2.390057361 kcal |
30 kJ | 7.170172084 kcal |
50 kJ | 11.950286807 kcal |
70 kJ | 16.73040153 kcal |
90 kJ | 21.510516252 kcal |
1000 kJ | 239.005736138 kcal |
10000 kJ | 2390.057361377 kcal |