kcal → eV converter

Chuyển đổi kilôcalo sang electronvôn (Năng lượng)

1 kcal = 2.611e22 eV

Quảng cáo

Mục lục

Chuyển đổi từ Kilôcalo sang electronvôn

1 kilôcalo (kcal) bằng 2.611e+22 electronvôn (eV).

1 kcal = 2.611e+22 eV

hoặc

1 eV = 3.8293e-23 kcal

Công thức

Để chuyển đổi đơn vị năng lượng từ kilôcalo (kcal) sang electronvôn (eV), nhân đơn vị năng lượng của kilôcalo với 2.611e+22

e(eV) = e(kcal) × 2.611e+22

Ví dụ:

Quy đổi 5 kilôcalo sang electronvôn:

e(eV) = 5kcal × 2.611e+22 = 1.3055e23 eV

Bảng chuyển đổi

Kilôcalo (kcal) Electronvôn (eV)
0.1 kcal 2.611e21 eV
0.5 kcal 1.3055e22 eV
1 kcal 2.611e22 eV
3 kcal 7.833e22 eV
5 kcal 1.3055e23 eV
7 kcal 1.8277e23 eV
9 kcal 2.3499e23 eV
10 kcal 2.611e23 eV
30 kcal 7.833e23 eV
50 kcal 1.3055e24 eV
70 kcal 1.8277e24 eV
90 kcal 2.3499e24 eV
1000 kcal 2.611e25 eV
10000 kcal 2.611e26 eV

Tải về ngay