Mục lục
Chuyển đổi từ Electronvôn sang kilôcalo
1 electronvôn (eV) bằng 3.8293e-23 kilôcalo (kcal).
1 eV = 3.8293e-23 kcal
hoặc
1 kcal = 2.611e+22 eV
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị năng lượng từ electronvôn (eV) sang kilôcalo (kcal), chia đơn vị năng lượng của electronvôn cho 2.611e+22
e(kcal) = e(eV) / 2.611e+22
Ví dụ:
Quy đổi 1 electronvôn sang kilôcalo:
e(kcal) = 1eV / 2.611e+22 = 0e-10 kcal
Bảng chuyển đổi
Electronvôn (eV) | Kilôcalo (kcal) |
---|---|
0.1 eV | 3.82995e-24 kcal |
0.5 eV | 1.914975e-23 kcal |
1 eV | 3.82995e-23 kcal |
3 eV | 1.148985e-22 kcal |
5 eV | 1.914975e-22 kcal |
7 eV | 2.680965e-22 kcal |
9 eV | 3.446955e-22 kcal |
10 eV | 3.82995e-22 kcal |
30 eV | 1.148985e-21 kcal |
50 eV | 1.914975e-21 kcal |
70 eV | 2.680965e-21 kcal |
90 eV | 3.446955e-21 kcal |
1000 eV | 3.82995e-20 kcal |
10000 eV | 3.82995e-19 kcal |