Mục lục
Chuyển đổi từ Miligam sang gam
1 miligam (mg) bằng 0.001 gam (g).
1 mg = 0.001 g
hoặc
1 g = 1e+3 mg
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị khối lượng từ miligam (mg) sang gam (g), chia đơn vị khối lượng của miligam cho 1e+3
m(g) = m(mg) / 1e+3
Ví dụ:
Quy đổi 1 miligam sang gam:
m(g) = 1mg / 1e+3 = 0.001 g
Bảng chuyển đổi
Miligam (mg) | Gam (g) |
---|---|
0.1 mg | 1.0e-4 g |
0.5 mg | 5.0e-4 g |
1 mg | 0.001 g |
3 mg | 0.003 g |
5 mg | 0.005 g |
7 mg | 0.007 g |
9 mg | 0.009 g |
10 mg | 0.01 g |
30 mg | 0.03 g |
50 mg | 0.05 g |
60 mg | 0.06 g |
70 mg | 0.07 g |
90 mg | 0.09 g |
100 mg | 0.1 g |
1000 mg | 1 g |
10000 mg | 10 g |