Mục lục
Chuyển đổi từ Giây sang ngày
1 giây (giây) bằng 0.0000115741 ngày (ngày).
1 giây = 0.0000115741 ngày
hoặc
1 ngày = 86400 giây
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị đo thời gian từ giây (giây) sang ngày (ngày), chia đơn vị đo thời gian của giây cho 86400
t(ngày) = t(giây) / 86400
Ví dụ:
Quy đổi 1 giây sang ngày:
t(ngày) = 1giây / 86400 = 0.0000115741 ngày
Bảng chuyển đổi
Giây (giây) | Ngày (ngày) |
---|---|
0.1 giây | 1.157407e-6 ngày |
0.5 giây | 5.787037e-6 ngày |
1 giây | 1.157407e-5 ngày |
3 giây | 3.472222e-5 ngày |
5 giây | 5.787037e-5 ngày |
7 giây | 8.101852e-5 ngày |
9 giây | 1.04167e-4 ngày |
10 giây | 1.15741e-4 ngày |
30 giây | 3.47222e-4 ngày |
50 giây | 5.78704e-4 ngày |
70 giây | 8.10185e-4 ngày |
90 giây | 0.001041667 ngày |
1000 giây | 0.011574074 ngày |
10000 giây | 0.115740741 ngày |