Mục lục
Chuyển đổi từ Thập kỷ sang nano giây
1 thập kỷ (thập kỷ) bằng 3.1536e+17 nano giây (nano giây).
1 thập kỷ = 3.1536e+17 nano giây
hoặc
1 nano giây = 3.171e-18 thập kỷ
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị đo thời gian từ thập kỷ (thập kỷ) sang nano giây (nano giây), nhân đơn vị đo thời gian của thập kỷ với 3.1536e+17
t(nano giây) = t(thập kỷ) × 3.1536e+17
Ví dụ:
Quy đổi 1 thập kỷ sang nano giây:
t(nano giây) = 1thập kỷ × 3.1536e+17 = 3.1536e+17 nano giây
Bảng chuyển đổi
Thập kỷ (thập kỷ) | Nano giây (nano giây) |
---|---|
0.1 thập kỷ | 3.1536e16 nano giây |
0.5 thập kỷ | 1.5768e17 nano giây |
1 thập kỷ | 3.1536e17 nano giây |
3 thập kỷ | 9.4608e17 nano giây |
5 thập kỷ | 1.5768e18 nano giây |
7 thập kỷ | 2.20752e18 nano giây |
9 thập kỷ | 2.83824e18 nano giây |
10 thập kỷ | 3.1536e18 nano giây |
30 thập kỷ | 9.460799e18 nano giây |
50 thập kỷ | 1.5768e19 nano giây |
70 thập kỷ | 2.20752e19 nano giây |
90 thập kỷ | 2.83824e19 nano giây |
1000 thập kỷ | 3.1536e20 nano giây |
10000 thập kỷ | 3.1536e21 nano giây |