Mục lục
Chuyển đổi từ Micrôgam sang miligam
1 micrôgam (μg) bằng 0.001 miligam (mg).
1 μg = 0.001 mg
hoặc
1 mg = 1e+3 μg
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị khối lượng từ micrôgam (μg) sang miligam (mg), chia đơn vị khối lượng của micrôgam cho 1e+3
m(mg) = m(μg) / 1e+3
Ví dụ:
Quy đổi 5 micrôgam sang miligam:
m(mg) = 5μg / 1e+3 = 0.005 mg
Bảng chuyển đổi
Micrôgam (μg) | Miligam (mg) |
---|---|
0.1 μg | 1.0e-4 mg |
0.5 μg | 5.0e-4 mg |
1 μg | 0.001 mg |
3 μg | 0.003 mg |
5 μg | 0.005 mg |
7 μg | 0.007 mg |
9 μg | 0.009 mg |
10 μg | 0.01 mg |
30 μg | 0.03 mg |
50 μg | 0.05 mg |
70 μg | 0.07 mg |
90 μg | 0.09 mg |
1000 μg | 1 mg |
10000 μg | 10 mg |