Mục lục
Chuyển đổi từ Miligam sang micrôgam
1 miligam (mg) bằng 1e+3 micrôgam (μg).
1 mg = 1e+3 μg
hoặc
1 μg = 0.001 mg
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị khối lượng từ miligam (mg) sang micrôgam (μg), nhân đơn vị khối lượng của miligam với 1e+3
m(μg) = m(mg) × 1e+3
Ví dụ:
Quy đổi 1 miligam sang micrôgam:
m(μg) = 1mg × 1e+3 = 1e+3 μg
Bảng chuyển đổi
| Miligam (mg) | Micrôgam (μg) |
|---|---|
| 0.1 mg | 100 μg |
| 0.5 mg | 500 μg |
| 1 mg | 1000 μg |
| 3 mg | 3000 μg |
| 5 mg | 5000 μg |
| 7 mg | 7000 μg |
| 9 mg | 9000 μg |
| 10 mg | 10000 μg |
| 30 mg | 30000 μg |
| 50 mg | 50000 μg |
| 60 mg | 60000 μg |
| 70 mg | 70000 μg |
| 90 mg | 90000 μg |
| 100 mg | 100000 μg |
| 1000 mg | 1000000 μg |
| 10000 mg | 10000000 μg |