Mục lục
Chuyển đổi từ Miligam sang aoxơ
1 miligam (mg) bằng 0.000035274 aoxơ (oz).
1 mg = 0.000035274 oz
hoặc
1 oz = 28349.5 mg
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị khối lượng từ miligam (mg) sang aoxơ (oz), chia đơn vị khối lượng của miligam cho 28349.5
m(oz) = m(mg) / 28349.5
Ví dụ:
Quy đổi 1 miligam sang aoxơ:
m(oz) = 1mg / 28349.5 = 0.0000352740 oz
Bảng chuyển đổi
Miligam (mg) | Aoxơ (oz) |
---|---|
0.1 mg | 3.527399e-6 oz |
0.5 mg | 1.7637e-5 oz |
1 mg | 3.527399e-5 oz |
3 mg | 1.05822e-4 oz |
5 mg | 1.7637e-4 oz |
7 mg | 2.46918e-4 oz |
9 mg | 3.17466e-4 oz |
10 mg | 3.5274e-4 oz |
30 mg | 0.00105822 oz |
50 mg | 0.0017637 oz |
60 mg | 0.002116439 oz |
70 mg | 0.002469179 oz |
90 mg | 0.003174659 oz |
100 mg | 0.003527399 oz |
1000 mg | 0.035273991 oz |
10000 mg | 0.352739907 oz |