Mục lục
Chuyển đổi từ Megabyte sang byte
1 megabyte (MB) bằng 1e+6 byte (B).
1 MB = 1e+6 B
hoặc
1 B = 0.000001 MB
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị lưu trữ kỹ thuật số từ megabyte (MB) sang byte (B), nhân đơn vị lưu trữ kỹ thuật số của megabyte với 1e+6
d(B) = d(MB) × 1e+6
Ví dụ:
Quy đổi 1 megabyte sang byte:
d(B) = 1MB × 1e+6 = 1e+6 B
Bảng chuyển đổi
Megabyte (MB) | Byte (B) |
---|---|
0.1 MB | 100000 B |
0.5 MB | 500000 B |
1 MB | 1000000 B |
3 MB | 3000000 B |
5 MB | 5000000 B |
7 MB | 7000000 B |
9 MB | 9000000 B |
10 MB | 10000000 B |
30 MB | 30000000 B |
50 MB | 50000000 B |
70 MB | 70000000 B |
90 MB | 90000000 B |
1000 MB | 1e9 B |
10000 MB | 1e10 B |