Mục lục
Chuyển đổi từ Mili giây sang nano giây
1 mili giây (mili giây) bằng 1e+6 nano giây (nano giây).
1 mili giây = 1e+6 nano giây
hoặc
1 nano giây = 0.000001 mili giây
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị đo thời gian từ mili giây (mili giây) sang nano giây (nano giây), nhân đơn vị đo thời gian của mili giây với 1e+6
t(nano giây) = t(mili giây) × 1e+6
Ví dụ:
Quy đổi 1 mili giây sang nano giây:
t(nano giây) = 1mili giây × 1e+6 = 1e+6 nano giây
Bảng chuyển đổi
Mili giây (mili giây) | Nano giây (nano giây) |
---|---|
0.1 mili giây | 100000 nano giây |
0.5 mili giây | 500000 nano giây |
1 mili giây | 1000000 nano giây |
3 mili giây | 3000000 nano giây |
5 mili giây | 5000000 nano giây |
7 mili giây | 7000000 nano giây |
9 mili giây | 9000000 nano giây |
10 mili giây | 10000000 nano giây |
30 mili giây | 30000000 nano giây |
50 mili giây | 50000000 nano giây |
70 mili giây | 70000000 nano giây |
90 mili giây | 90000000 nano giây |
1000 mili giây | 1e9 nano giây |
10000 mili giây | 1e10 nano giây |