Mục lục
Chuyển đổi từ Terabyte sang byte
1 terabyte (TB) bằng 1e+12 byte (B).
1 TB = 1e+12 B
hoặc
1 B = 1e-12 TB
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị lưu trữ kỹ thuật số từ terabyte (TB) sang byte (B), nhân đơn vị lưu trữ kỹ thuật số của terabyte với 1e+12
d(B) = d(TB) × 1e+12
Ví dụ:
Quy đổi 1 terabyte sang byte:
d(B) = 1TB × 1e+12 = 1e+12 B
Bảng chuyển đổi
Terabyte (TB) | Byte (B) |
---|---|
0.1 TB | 1e11 B |
0.5 TB | 5e11 B |
1 TB | 1e12 B |
3 TB | 3e12 B |
5 TB | 5e12 B |
7 TB | 7e12 B |
9 TB | 9e12 B |
10 TB | 1e13 B |
30 TB | 3e13 B |
50 TB | 5e13 B |
70 TB | 7e13 B |
90 TB | 9e13 B |
1000 TB | 1e15 B |
10000 TB | 1e16 B |