μg → kg converter

Chuyển đổi micrôgam sang kilôgam (Khối lượng)

1 μg = 1e-9 kg

Quảng cáo

Mục lục

Chuyển đổi từ Micrôgam sang kilôgam

1 micrôgam (μg) bằng 1e-9 kilôgam (kg).

1 μg = 1e-9 kg

hoặc

1 kg = 1e+9 μg

Công thức

Để chuyển đổi đơn vị khối lượng từ micrôgam (μg) sang kilôgam (kg), chia đơn vị khối lượng của micrôgam cho 1e+9

m(kg) = m(μg) / 1e+9

Ví dụ:

Quy đổi 5 micrôgam sang kilôgam:

m(kg) = 5μg / 1e+9 = 5e-9 kg

Bảng chuyển đổi

Micrôgam (μg) Kilôgam (kg)
0.1 μg 1e-10 kg
0.5 μg 5e-10 kg
1 μg 1e-9 kg
3 μg 3e-9 kg
5 μg 5e-9 kg
7 μg 7e-9 kg
9 μg 9e-9 kg
10 μg 1e-8 kg
30 μg 3e-8 kg
50 μg 5e-8 kg
70 μg 7e-8 kg
90 μg 9e-8 kg
1000 μg 1e-6 kg
10000 μg 1e-5 kg

Tải về ngay