Mục lục
Chuyển đổi từ Giờ sang mili giây
1 giờ (giờ) bằng 3.6e+6 mili giây (mili giây).
1 giờ = 3.6e+6 mili giây
hoặc
1 mili giây = 2.77778e-7 giờ
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị đo thời gian từ giờ (giờ) sang mili giây (mili giây), nhân đơn vị đo thời gian của giờ với 3.6e+6
t(mili giây) = t(giờ) × 3.6e+6
Ví dụ:
Quy đổi 1 giờ sang mili giây:
t(mili giây) = 1giờ × 3.6e+6 = 3.6e+6 mili giây
Bảng chuyển đổi
| Giờ (giờ) | Mili giây (mili giây) |
|---|---|
| 0.1 giờ | 360000 mili giây |
| 0.5 giờ | 1800000 mili giây |
| 1 giờ | 3600000 mili giây |
| 3 giờ | 10800000 mili giây |
| 5 giờ | 18000000 mili giây |
| 7 giờ | 25200000 mili giây |
| 9 giờ | 32400000 mili giây |
| 10 giờ | 36000000 mili giây |
| 30 giờ | 108000000 mili giây |
| 50 giờ | 180000000 mili giây |
| 70 giờ | 252000000 mili giây |
| 90 giờ | 324000000 mili giây |
| 1000 giờ | 3.6e9 mili giây |
| 10000 giờ | 3.6e10 mili giây |