Mục lục
Chuyển đổi từ Mili giây sang giờ
1 mili giây (mili giây) bằng 2.77778e-7 giờ (giờ).
1 mili giây = 2.77778e-7 giờ
hoặc
1 giờ = 3.6e+6 mili giây
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị đo thời gian từ mili giây (mili giây) sang giờ (giờ), chia đơn vị đo thời gian của mili giây cho 3.6e+6
t(giờ) = t(mili giây) / 3.6e+6
Ví dụ:
Quy đổi 5 mili giây sang giờ:
t(giờ) = 5mili giây / 3.6e+6 = 1.388889e-6 giờ
Bảng chuyển đổi
Mili giây (mili giây) | Giờ (giờ) |
---|---|
0.1 mili giây | 2.777778e-8 giờ |
0.5 mili giây | 1.388889e-7 giờ |
1 mili giây | 2.777778e-7 giờ |
3 mili giây | 8.333333e-7 giờ |
5 mili giây | 1.388889e-6 giờ |
7 mili giây | 1.944444e-6 giờ |
9 mili giây | 2.5e-6 giờ |
10 mili giây | 2.777778e-6 giờ |
30 mili giây | 8.333333e-6 giờ |
50 mili giây | 1.388889e-5 giờ |
70 mili giây | 1.944444e-5 giờ |
90 mili giây | 2.5e-5 giờ |
1000 mili giây | 2.77778e-4 giờ |
10000 mili giây | 0.002777778 giờ |