Máy tính điểm IELTS là gì?
Máy tính điểm IELTS là công cụ tính toán điểm tổng thể của bạn trong kỳ thi Hệ thống Kiểm tra Tiếng Anh Quốc tế (IELTS) bằng cách lấy trung bình điểm của bốn kỹ năng: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Công cụ này tuân theo phương pháp tính điểm chính thức của IELTS, làm tròn điểm trung bình đến 0,5 điểm gần nhất để xác định điểm cuối cùng trên thang điểm từ 0 đến 9.
Khi nào nên sử dụng máy tính điểm IELTS
Công cụ tính điểm này đặc biệt hữu ích trong các trường hợp sau:
- Trước khi nhận kết quả chính thức để ước tính điểm tổng thể của bạn
- Khi lập kế hoạch học tập để xác định những kỹ năng cần cải thiện để đạt điểm mục tiêu
- Đối với các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan di trú để nhanh chóng đánh giá liệu ứng viên có đáp ứng yêu cầu trình độ tiếng Anh tối thiểu không
Cách tính điểm IELTS
Hệ thống tính điểm IELTS tuân theo các bước cụ thể sau:
Bước 1: Lấy điểm riêng (0-9) cho mỗi một trong bốn kỹ năng:
- Điểm Nghe (0-9)
- Điểm Đọc (0-9)
- Điểm Viết (0-9)
- Điểm Nói (0-9)
Bước 2: Tính trung bình của bốn điểm
Điểm tổng thể = (Nghe + Đọc + Viết + Nói) ÷ 4
Bước 3: Làm tròn đến 0,5 gần nhất
- Nếu phần thập phân nhỏ hơn 0,25, làm tròn xuống số nguyên gần nhất
- Nếu phần thập phân từ 0,25 đến 0,75, làm tròn đến 0,5 gần nhất
- Nếu phần thập phân từ 0,75 trở lên, làm tròn lên số nguyên gần nhất
Chuyển đổi số câu đúng thành điểm IELTS
Đối với phần Nghe và Đọc, điểm thô (số câu trả lời đúng) được chuyển đổi thành thang điểm 9 của IELTS.
Bảng chuyển đổi điểm Nghe IELTS
Số câu đúng | Điểm IELTS |
---|---|
39-40 | 9.0 |
37-38 | 8.5 |
35-36 | 8.0 |
32-34 | 7.5 |
30-31 | 7.0 |
26-29 | 6.5 |
23-25 | 6.0 |
18-22 | 5.5 |
16-17 | 5.0 |
13-15 | 4.5 |
10-12 | 4.0 |
6-9 | 3.5 |
4-5 | 3.0 |
3 | 2.5 |
2 | 2.0 |
1 | 1.0 |
0 | 0 |
Bảng chuyển đổi điểm Đọc IELTS Academic
Số câu đúng | Điểm IELTS |
---|---|
39-40 | 9.0 |
37-38 | 8.5 |
35-36 | 8.0 |
33-34 | 7.5 |
30-32 | 7.0 |
27-29 | 6.5 |
23-26 | 6.0 |
19-22 | 5.5 |
15-18 | 5.0 |
13-14 | 4.5 |
10-12 | 4.0 |
8-9 | 3.5 |
6-7 | 3.0 |
4-5 | 2.5 |
2-3 | 2.0 |
1 | 1.0 |
0 | 0 |
Bảng chuyển đổi điểm Đọc IELTS General Training
Số câu đúng | Điểm IELTS |
---|---|
40 | 9.0 |
39 | 8.5 |
37-38 | 8.0 |
36 | 7.5 |
33-35 | 7.0 |
30-32 | 6.5 |
27-29 | 6.0 |
23-26 | 5.5 |
19-22 | 5.0 |
15-18 | 4.5 |
11-14 | 4.0 |
8-10 | 3.5 |
5-7 | 3.0 |
3-4 | 2.5 |
2 | 2.0 |
1 | 1.0 |
0 | 0 |
Lưu ý: Điểm Viết và Nói được đánh giá bởi các giám khảo đã qua đào tạo sử dụng tiêu chí đánh giá IELTS và không thể tính toán từ điểm thô.
Giải thích điểm IELTS
Điểm | Trình độ | Mô tả |
---|---|---|
9 | Chuyên gia | Thành thạo hoàn toàn tiếng Anh |
8.0 - 8.5 | Rất tốt | Sử dụng thành thạo với chỉ đôi khi có sai sót |
7.0 - 7.5 | Tốt | Sử dụng hiệu quả với đôi khi có sai sót |
6.0 - 6.5 | Khá | Sử dụng hiệu quả nhưng còn một số sai sót |
5.0 - 5.5 | Trung bình | Sử dụng một phần với nhiều lỗi |
4.0 - 4.5 | Hạn chế | Chỉ có năng lực cơ bản trong tình huống quen thuộc |
Dưới 4.0 | Rất hạn chế | Không thể giao tiếp ngoại trừ thông tin cơ bản nhất |
Ví dụ tính điểm IELTS
Ví dụ 1: Làm tròn lên số nguyên
Một thí sinh nhận được các điểm sau trong bài thi IELTS:
Phần thi | Điểm |
---|---|
Nghe | 7.5 |
Đọc | 6.5 |
Viết | 6.0 |
Nói | 7.0 |
Tính toán:
Trung bình = (7.5 + 6.5 + 6.0 + 7.0) ÷ 4 = 27 ÷ 4 = 6.75
Vì 6.75 lớn hơn hoặc bằng 6.75, làm tròn lên số nguyên gần nhất.
Điểm tổng thể: 7.0 (Tốt)
Ví dụ 2: Làm tròn đến 0.5
Một thí sinh khác đạt được các điểm sau:
Phần thi | Điểm |
---|---|
Nghe | 8.0 |
Đọc | 7.5 |
Viết | 6.0 |
Nói | 7.0 |
Tính toán:
Trung bình = (8.0 + 7.5 + 6.0 + 7.0) ÷ 4 = 28.5 ÷ 4 = 7.125
Vì 7.125 nằm giữa 6.75 và 7.25, làm tròn đến 0.5 gần nhất.
Điểm tổng thể: 7.0 (Tốt)
Ví dụ 3: Chuyển đổi số câu đúng thành điểm IELTS
Một thí sinh nhận được các điểm thô sau:
Phần thi | Điểm thô (Số câu đúng) | Điểm chuyển đổi |
---|---|---|
Nghe (40 câu) | 32 | 7.5 |
Đọc Academic (40 câu) | 28 | 6.5 |
Viết (đánh giá bởi giám khảo) | - | 6.0 |
Nói (đánh giá bởi giám khảo) | - | 7.0 |
Tính toán:
Trung bình = (7.5 + 6.5 + 6.0 + 7.0) ÷ 4 = 27 ÷ 4 = 6.75
Vì 6.75 lớn hơn hoặc bằng 6.75, làm tròn lên số nguyên gần nhất.
Điểm tổng thể: 7.0 (Tốt)
Cải thiện điểm IELTS của bạn
Nếu bạn cần cải thiện điểm IELTS, hãy xem xét sử dụng các công cụ liên quan sau:
- Máy tính điểm SAT - So sánh với các bài kiểm tra tiêu chuẩn khác
- Máy tính điểm thi cuối kỳ - Theo dõi tiến độ trong các khóa học chuẩn bị IELTS
- Tính điểm xét học bạ THPT 2025 - Giúp học sinh Việt Nam theo dõi điểm học bạ
Hãy nhớ rằng việc luyện tập đều đặn cả bốn kỹ năng là chìa khóa để đạt được điểm IELTS mục tiêu của bạn.