Tính điểm thi IELTS

Nhập phép tính

Các loại IELTS

Công thức

Công thức: Tính điểm thi IELTS

Kết quả

7,5
IELTS Level: Good
Skill Score
Listening 5,5
Reading 8,5
Writing 9,0
Speaking 6,0

Máy tính điểm IELTS là gì?

Máy tính điểm IELTS là công cụ tính toán điểm tổng thể của bạn trong kỳ thi Hệ thống Kiểm tra Tiếng Anh Quốc tế (IELTS) bằng cách lấy trung bình điểm của bốn kỹ năng: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Công cụ này tuân theo phương pháp tính điểm chính thức của IELTS, làm tròn điểm trung bình đến 0,5 điểm gần nhất để xác định điểm cuối cùng trên thang điểm từ 0 đến 9.

Khi nào nên sử dụng máy tính điểm IELTS

Công cụ tính điểm này đặc biệt hữu ích trong các trường hợp sau:

  • Trước khi nhận kết quả chính thức để ước tính điểm tổng thể của bạn
  • Khi lập kế hoạch học tập để xác định những kỹ năng cần cải thiện để đạt điểm mục tiêu
  • Đối với các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan di trú để nhanh chóng đánh giá liệu ứng viên có đáp ứng yêu cầu trình độ tiếng Anh tối thiểu không

Cách tính điểm IELTS

Hệ thống tính điểm IELTS tuân theo các bước cụ thể sau:

Bước 1: Lấy điểm riêng (0-9) cho mỗi một trong bốn kỹ năng:

  • Điểm Nghe (0-9)
  • Điểm Đọc (0-9)
  • Điểm Viết (0-9)
  • Điểm Nói (0-9)

Bước 2: Tính trung bình của bốn điểm

Điểm tổng thể = (Nghe + Đọc + Viết + Nói) ÷ 4

Bước 3: Làm tròn đến 0,5 gần nhất

  • Nếu phần thập phân nhỏ hơn 0,25, làm tròn xuống số nguyên gần nhất
  • Nếu phần thập phân từ 0,25 đến 0,75, làm tròn đến 0,5 gần nhất
  • Nếu phần thập phân từ 0,75 trở lên, làm tròn lên số nguyên gần nhất

Chuyển đổi số câu đúng thành điểm IELTS

Đối với phần Nghe và Đọc, điểm thô (số câu trả lời đúng) được chuyển đổi thành thang điểm 9 của IELTS.

Bảng chuyển đổi điểm Nghe IELTS

Số câu đúng Điểm IELTS
39-40 9.0
37-38 8.5
35-36 8.0
32-34 7.5
30-31 7.0
26-29 6.5
23-25 6.0
18-22 5.5
16-17 5.0
13-15 4.5
10-12 4.0
6-9 3.5
4-5 3.0
3 2.5
2 2.0
1 1.0
0 0

Bảng chuyển đổi điểm Đọc IELTS Academic

Số câu đúng Điểm IELTS
39-40 9.0
37-38 8.5
35-36 8.0
33-34 7.5
30-32 7.0
27-29 6.5
23-26 6.0
19-22 5.5
15-18 5.0
13-14 4.5
10-12 4.0
8-9 3.5
6-7 3.0
4-5 2.5
2-3 2.0
1 1.0
0 0

Bảng chuyển đổi điểm Đọc IELTS General Training

Số câu đúng Điểm IELTS
40 9.0
39 8.5
37-38 8.0
36 7.5
33-35 7.0
30-32 6.5
27-29 6.0
23-26 5.5
19-22 5.0
15-18 4.5
11-14 4.0
8-10 3.5
5-7 3.0
3-4 2.5
2 2.0
1 1.0
0 0

Lưu ý: Điểm Viết và Nói được đánh giá bởi các giám khảo đã qua đào tạo sử dụng tiêu chí đánh giá IELTS và không thể tính toán từ điểm thô.

Giải thích điểm IELTS

Điểm Trình độ Mô tả
9 Chuyên gia Thành thạo hoàn toàn tiếng Anh
8.0 - 8.5 Rất tốt Sử dụng thành thạo với chỉ đôi khi có sai sót
7.0 - 7.5 Tốt Sử dụng hiệu quả với đôi khi có sai sót
6.0 - 6.5 Khá Sử dụng hiệu quả nhưng còn một số sai sót
5.0 - 5.5 Trung bình Sử dụng một phần với nhiều lỗi
4.0 - 4.5 Hạn chế Chỉ có năng lực cơ bản trong tình huống quen thuộc
Dưới 4.0 Rất hạn chế Không thể giao tiếp ngoại trừ thông tin cơ bản nhất

Ví dụ tính điểm IELTS

Ví dụ 1: Làm tròn lên số nguyên

Một thí sinh nhận được các điểm sau trong bài thi IELTS:

Phần thi Điểm
Nghe 7.5
Đọc 6.5
Viết 6.0
Nói 7.0

Tính toán:

Trung bình = (7.5 + 6.5 + 6.0 + 7.0) ÷ 4 = 27 ÷ 4 = 6.75

Vì 6.75 lớn hơn hoặc bằng 6.75, làm tròn lên số nguyên gần nhất.

Điểm tổng thể: 7.0 (Tốt)

Ví dụ 2: Làm tròn đến 0.5

Một thí sinh khác đạt được các điểm sau:

Phần thi Điểm
Nghe 8.0
Đọc 7.5
Viết 6.0
Nói 7.0

Tính toán:

Trung bình = (8.0 + 7.5 + 6.0 + 7.0) ÷ 4 = 28.5 ÷ 4 = 7.125

Vì 7.125 nằm giữa 6.75 và 7.25, làm tròn đến 0.5 gần nhất.

Điểm tổng thể: 7.0 (Tốt)

Ví dụ 3: Chuyển đổi số câu đúng thành điểm IELTS

Một thí sinh nhận được các điểm thô sau:

Phần thi Điểm thô (Số câu đúng) Điểm chuyển đổi
Nghe (40 câu) 32 7.5
Đọc Academic (40 câu) 28 6.5
Viết (đánh giá bởi giám khảo) - 6.0
Nói (đánh giá bởi giám khảo) - 7.0

Tính toán:

Trung bình = (7.5 + 6.5 + 6.0 + 7.0) ÷ 4 = 27 ÷ 4 = 6.75

Vì 6.75 lớn hơn hoặc bằng 6.75, làm tròn lên số nguyên gần nhất.

Điểm tổng thể: 7.0 (Tốt)

Cải thiện điểm IELTS của bạn

Nếu bạn cần cải thiện điểm IELTS, hãy xem xét sử dụng các công cụ liên quan sau:

Hãy nhớ rằng việc luyện tập đều đặn cả bốn kỹ năng là chìa khóa để đạt được điểm IELTS mục tiêu của bạn.

Cập nhật: