Mục lục
Chuyển đổi từ Mẫu sang héc-ta
1 mẫu (mẫu) bằng 0.404686 héc-ta (ha).
1 mẫu = 0.404686 ha
hoặc
1 ha = 2.47105 mẫu
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị diện tích từ mẫu (mẫu) sang héc-ta (ha), chia đơn vị diện tích của mẫu cho 2.47105
a(ha) = a(mẫu) / 2.47105
Ví dụ:
Quy đổi 1 mẫu sang héc-ta:
a(ha) = 1mẫu / 2.47105 = 0.4046862670 ha
Bảng chuyển đổi
| Mẫu (mẫu) | Héc-ta (ha) |
|---|---|
| 0.1 mẫu | 0.040468627 ha |
| 0.5 mẫu | 0.202343133 ha |
| 1 mẫu | 0.404686267 ha |
| 3 mẫu | 1.214058801 ha |
| 5 mẫu | 2.023431335 ha |
| 7 mẫu | 2.832803869 ha |
| 9 mẫu | 3.642176403 ha |
| 10 mẫu | 4.04686267 ha |
| 30 mẫu | 12.140588009 ha |
| 50 mẫu | 20.234313349 ha |
| 70 mẫu | 28.328038688 ha |
| 90 mẫu | 36.421764027 ha |
| 1000 mẫu | 404.686266972 ha |
| 10000 mẫu | 4046.862669715 ha |