Mục lục
Chuyển đổi từ Thập kỷ sang phút
1 thập kỷ (thập kỷ) bằng 5256000 phút (phút).
1 thập kỷ = 5256000 phút
hoặc
1 phút = 1.9026e-7 thập kỷ
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị đo thời gian từ thập kỷ (thập kỷ) sang phút (phút), nhân đơn vị đo thời gian của thập kỷ với 5256000
t(phút) = t(thập kỷ) × 5256000
Ví dụ:
Quy đổi 5 thập kỷ sang phút:
t(phút) = 5thập kỷ × 5256000 = 26280000 phút
Bảng chuyển đổi
Thập kỷ (thập kỷ) | Phút (phút) |
---|---|
0.1 thập kỷ | 525600 phút |
0.5 thập kỷ | 2628000 phút |
1 thập kỷ | 5256000 phút |
3 thập kỷ | 15768000 phút |
5 thập kỷ | 26280000 phút |
7 thập kỷ | 36792000 phút |
9 thập kỷ | 47304000 phút |
10 thập kỷ | 52560000 phút |
30 thập kỷ | 157680000 phút |
50 thập kỷ | 262800000 phút |
70 thập kỷ | 367920000 phút |
90 thập kỷ | 473040000 phút |
1000 thập kỷ | 5.256e9 phút |
10000 thập kỷ | 5.256e10 phút |