Mục lục
Chuyển đổi từ Aoxơ sang pao
1 aoxơ (oz) bằng 0.0625 pao (lb).
1 oz = 0.0625 lb
hoặc
1 lb = 16 oz
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị khối lượng từ aoxơ (oz) sang pao (lb), chia đơn vị khối lượng của aoxơ cho 16
m(lb) = m(oz) / 16
Ví dụ:
Quy đổi 1 aoxơ sang pao:
m(lb) = 1oz / 16 = 0.0625 lb
Bảng chuyển đổi
| Aoxơ (oz) | Pao (lb) |
|---|---|
| 0.1 oz | 0.00625 lb |
| 0.5 oz | 0.03125 lb |
| 1 oz | 0.0625 lb |
| 3 oz | 0.1875 lb |
| 5 oz | 0.3125 lb |
| 7 oz | 0.4375 lb |
| 9 oz | 0.5625 lb |
| 10 oz | 0.625 lb |
| 30 oz | 1.875 lb |
| 50 oz | 3.125 lb |
| 60 oz | 3.75 lb |
| 70 oz | 4.375 lb |
| 90 oz | 5.625 lb |
| 100 oz | 6.25 lb |
| 1000 oz | 62.5 lb |
| 10000 oz | 625 lb |