Mục lục
Chuyển đổi từ Micrôgam sang aoxơ
1 micrôgam (μg) bằng 3.5274e-8 aoxơ (oz).
1 μg = 3.5274e-8 oz
hoặc
1 oz = 2.835e+7 μg
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị khối lượng từ micrôgam (μg) sang aoxơ (oz), chia đơn vị khối lượng của micrôgam cho 2.835e+7
m(oz) = m(μg) / 2.835e+7
Ví dụ:
Quy đổi 1 micrôgam sang aoxơ:
m(oz) = 1μg / 2.835e+7 = 3.53e-8 oz
Bảng chuyển đổi
Micrôgam (μg) | Aoxơ (oz) |
---|---|
0.1 μg | 3.527337e-9 oz |
0.5 μg | 1.763668e-8 oz |
1 μg | 3.527337e-8 oz |
3 μg | 1.058201e-7 oz |
5 μg | 1.763668e-7 oz |
7 μg | 2.469136e-7 oz |
9 μg | 3.174603e-7 oz |
10 μg | 3.527337e-7 oz |
30 μg | 1.058201e-6 oz |
50 μg | 1.763668e-6 oz |
60 μg | 2.116402e-6 oz |
70 μg | 2.469136e-6 oz |
90 μg | 3.174603e-6 oz |
100 μg | 3.527337e-6 oz |
1000 μg | 3.527337e-5 oz |
10000 μg | 3.52734e-4 oz |