Mục lục
Chuyển đổi từ Aoxơ sang micrôgam
1 aoxơ (oz) bằng 2.835e+7 micrôgam (μg).
1 oz = 2.835e+7 μg
hoặc
1 μg = 3.5274e-8 oz
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị khối lượng từ aoxơ (oz) sang micrôgam (μg), nhân đơn vị khối lượng của aoxơ với 2.835e+7
m(μg) = m(oz) × 2.835e+7
Ví dụ:
Quy đổi 1 aoxơ sang micrôgam:
m(μg) = 1oz × 2.835e+7 = 2.835e+7 μg
Bảng chuyển đổi
Aoxơ (oz) | Micrôgam (μg) |
---|---|
0.1 oz | 2835000 μg |
0.5 oz | 14175000 μg |
1 oz | 28350000 μg |
3 oz | 85050000 μg |
5 oz | 141750000 μg |
7 oz | 198450000 μg |
9 oz | 255150000 μg |
10 oz | 283500000 μg |
30 oz | 850500000 μg |
50 oz | 1.4175e9 μg |
60 oz | 1.701e9 μg |
70 oz | 1.9845e9 μg |
90 oz | 2.5515e9 μg |
100 oz | 2.835e9 μg |
1000 oz | 2.835e10 μg |
10000 oz | 2.835e11 μg |