Mục lục
Chuyển đổi từ Kilobyte sang byte
1 kilobyte (kB) bằng 1e+3 byte (B).
1 kB = 1e+3 B
hoặc
1 B = 0.001 kB
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị lưu trữ kỹ thuật số từ kilobyte (kB) sang byte (B), nhân đơn vị lưu trữ kỹ thuật số của kilobyte với 1e+3
d(B) = d(kB) × 1e+3
Ví dụ:
Quy đổi 1 kilobyte sang byte:
d(B) = 1kB × 1e+3 = 1e+3 B
Bảng chuyển đổi
Kilobyte (kB) | Byte (B) |
---|---|
0.1 kB | 100 B |
0.5 kB | 500 B |
1 kB | 1000 B |
3 kB | 3000 B |
5 kB | 5000 B |
7 kB | 7000 B |
9 kB | 9000 B |
10 kB | 10000 B |
30 kB | 30000 B |
50 kB | 50000 B |
70 kB | 70000 B |
90 kB | 90000 B |
1000 kB | 1000000 B |
10000 kB | 10000000 B |