Mục lục
Chuyển đổi từ Pao sang kilôgam
1 pao (lb) bằng 0.453592 kilôgam (kg).
1 lb = 0.453592 kg
hoặc
1 kg = 2.20462 lb
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị khối lượng từ pao (lb) sang kilôgam (kg), chia đơn vị khối lượng của pao cho 2.20462
m(kg) = m(lb) / 2.20462
Ví dụ:
Quy đổi 1 pao sang kilôgam:
m(kg) = 1lb / 2.20462 = 0.4535929094 kg
Bảng chuyển đổi
| Pao (lb) | Kilôgam (kg) |
|---|---|
| 0.1 lb | 0.045359291 kg |
| 0.5 lb | 0.226796455 kg |
| 1 lb | 0.453592909 kg |
| 3 lb | 1.360778728 kg |
| 5 lb | 2.267964547 kg |
| 7 lb | 3.175150366 kg |
| 9 lb | 4.082336185 kg |
| 10 lb | 4.535929094 kg |
| 30 lb | 13.607787283 kg |
| 50 lb | 22.679645472 kg |
| 60 lb | 27.215574566 kg |
| 70 lb | 31.75150366 kg |
| 90 lb | 40.823361849 kg |
| 100 lb | 45.359290944 kg |
| 1000 lb | 453.592909436 kg |
| 10000 lb | 4535.929094356 kg |