Mục lục
Chuyển đổi từ Pao sang micrôgam
1 pao (lb) bằng 4.53592e+8 micrôgam (μg).
1 lb = 4.53592e+8 μg
hoặc
1 μg = 2.20462e-9 lb
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị khối lượng từ pao (lb) sang micrôgam (μg), nhân đơn vị khối lượng của pao với 4.53592e+8
m(μg) = m(lb) × 4.53592e+8
Ví dụ:
Quy đổi 1 pao sang micrôgam:
m(μg) = 1lb × 4.53592e+8 = 4.53592e+8 μg
Bảng chuyển đổi
| Pao (lb) | Micrôgam (μg) |
|---|---|
| 0.1 lb | 45359200 μg |
| 0.5 lb | 226796000 μg |
| 1 lb | 453592000 μg |
| 3 lb | 1.360776e9 μg |
| 5 lb | 2.26796e9 μg |
| 7 lb | 3.175144e9 μg |
| 9 lb | 4.082328e9 μg |
| 10 lb | 4.53592e9 μg |
| 30 lb | 1.360776e10 μg |
| 50 lb | 2.26796e10 μg |
| 60 lb | 2.721552e10 μg |
| 70 lb | 3.175144e10 μg |
| 90 lb | 4.082328e10 μg |
| 100 lb | 4.53592e10 μg |
| 1000 lb | 4.53592e11 μg |
| 10000 lb | 4.53592e12 μg |