Chuyển Đổi Nhịp Độ
Kết quả
Kilometers per Hour
12,07
Converted from 00:08:00 Minutes per Mile
Minutes per Mile | 00:00:00 |
---|---|
Minutes per Kilometer | 00:00:00 |
Miles per Hour | 7,5 |
Meters per Minute | 201,17 |
Meters per Second | 3,35 |
Yards per Minute | 220 |
Yards per Second | 3,67 |
Máy tính liên quan
-
Tính Tốc Độ Chạy Bộ
Tính toán tốc độ chạy bộ của bạn dễ dàng với Máy Tính Tốc Độ Chạy Bộ này. Nhập khoảng cách và thời gian để xác định tốc độ của bạn trên mỗi dặm hoặc km. Cải thiện hiệu suất tập luyện và đua.
-
Tính lượng Calo cần nạp
Tính lượng calo cần thiết hàng ngày với Máy Tính Calo này. Nhập tuổi, giới tính, cân nặng, chiều cao và mức độ hoạt động để có kết quả cá nhân hóa. Tối ưu hóa kế hoạch dinh dưỡng của bạn ngay hôm nay!
-
Tính chỉ số BMI
Tính chỉ số khối cơ thể (BMI) nhanh chóng và dễ dàng với máy tính BMI online. Nhận kết quả ngay lập tức và hiểu tình trạng cân nặng của bạn để nâng cao nhận thức về sức khỏe.
-
Bra Size Calculator
Bra Size Calculator
-
Tính BSA
Tính Diện Tích Bề Mặt Cơ Thể (BSA) chính xác với cân nặng (kg) và chiều cao (cm). Nhận kết quả BSA chính xác cho liều lượng y tế và đánh giá sức khỏe.