Mục lục
Chuyển đổi từ Feet sang inch
1 feet (ft) bằng 12 inch (inch).
1 ft = 12 inch
hoặc
1 inch = 0.0833333 ft
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị đo độ dài từ feet (ft) sang inch (inch), nhân đơn vị đo độ dài của feet với 12
l(inch) = l(ft) × 12
Ví dụ:
Quy đổi 1 feet sang inch:
l(inch) = 1ft × 12 = 12 inch
Bảng chuyển đổi
Feet (ft) | Inch (inch) |
---|---|
0.1 ft | 1.2 inch |
0.5 ft | 6 inch |
1 ft | 12 inch |
3 ft | 36 inch |
5 ft | 60 inch |
5.11 ft | 61.32 inch |
5.2 ft | 62.4 inch |
5.5 ft | 66 inch |
5.6 ft | 67.2 inch |
7 ft | 84 inch |
9 ft | 108 inch |
10 ft | 120 inch |
30 ft | 360 inch |
45 ft | 540 inch |
50 ft | 600 inch |
70 ft | 840 inch |
90 ft | 1080 inch |
170 ft | 2040 inch |
172 ft | 2064 inch |
1000 ft | 12000 inch |
10000 ft | 120000 inch |