Mục lục
Chuyển đổi từ Feet sang mét
1 feet (ft) bằng 0.3048 mét (m).
1 ft = 0.3048 m
hoặc
1 m = 3.281 ft
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị đo độ dài từ feet (ft) sang mét (m), chia đơn vị đo độ dài của feet cho 3.281
l(m) = l(ft) / 3.281
Ví dụ:
Quy đổi 5 feet sang mét:
l(m) = 5ft / 3.281 = 1.523925632 m
Bảng chuyển đổi
Feet (ft) | Mét (m) |
---|---|
0.1 ft | 0.030478513 m |
0.5 ft | 0.152392563 m |
1 ft | 0.304785126 m |
3 ft | 0.914355379 m |
5 ft | 1.523925632 m |
7 ft | 2.133495885 m |
9 ft | 2.743066138 m |
10 ft | 3.047851265 m |
30 ft | 9.143553795 m |
50 ft | 15.239256324 m |
70 ft | 21.334958854 m |
90 ft | 27.430661384 m |
1000 ft | 304.785126486 m |
10000 ft | 3047.851264858 m |