Mục lục
Chuyển đổi từ Kilôgam sang pao
1 kilôgam (kg) bằng 2.20462 pao (lb).
1 kg = 2.20462 lb
hoặc
1 lb = 0.453592 kg
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị khối lượng từ kilôgam (kg) sang pao (lb), nhân đơn vị khối lượng của kilôgam với 2.20462
m(lb) = m(kg) × 2.20462
Ví dụ:
Quy đổi 60 kilôgam sang pao:
m(lb) = 60kg × 2.20462 = 132.27720 lb
Bảng chuyển đổi
| Kilôgam (kg) | Pao (lb) |
|---|---|
| 0.1 kg | 0.220462 lb |
| 0.5 kg | 1.10231 lb |
| 1 kg | 2.20462 lb |
| 3 kg | 6.61386 lb |
| 5 kg | 11.0231 lb |
| 7 kg | 15.43234 lb |
| 9 kg | 19.84158 lb |
| 10 kg | 22.0462 lb |
| 30 kg | 66.1386 lb |
| 50 kg | 110.231 lb |
| 60 kg | 132.2772 lb |
| 70 kg | 154.3234 lb |
| 90 kg | 198.4158 lb |
| 100 kg | 220.462 lb |
| 1000 kg | 2204.62 lb |
| 10000 kg | 22046.2 lb |