Mục lục
Chuyển đổi từ Yard sang inch
1 yard (yd) bằng 36 inch (inch).
1 yd = 36 inch
hoặc
1 inch = 0.0277778 yd
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị đo độ dài từ yard (yd) sang inch (inch), nhân đơn vị đo độ dài của yard với 36
l(inch) = l(yd) × 36
Ví dụ:
Quy đổi 5 yard sang inch:
l(inch) = 5yd × 36 = 180 inch
Bảng chuyển đổi
Yard (yd) | Inch (inch) |
---|---|
0.1 yd | 3.6 inch |
0.5 yd | 18 inch |
1 yd | 36 inch |
3 yd | 108 inch |
5 yd | 180 inch |
7 yd | 252 inch |
9 yd | 324 inch |
10 yd | 360 inch |
30 yd | 1080 inch |
50 yd | 1800 inch |
70 yd | 2520 inch |
90 yd | 3240 inch |
1000 yd | 36000 inch |
10000 yd | 360000 inch |