Mục lục
Chuyển đổi từ Dặm sang yard
1 dặm (dặm) bằng 1760 yard (yd).
1 dặm = 1760 yd
hoặc
1 yd = 0.000568182 dặm
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị đo độ dài từ dặm (dặm) sang yard (yd), nhân đơn vị đo độ dài của dặm với 1760
l(yd) = l(dặm) × 1760
Ví dụ:
Quy đổi 5 dặm sang yard:
l(yd) = 5dặm × 1760 = 8800 yd
Bảng chuyển đổi
Dặm (dặm) | Yard (yd) |
---|---|
0.1 dặm | 176 yd |
0.5 dặm | 880 yd |
1 dặm | 1760 yd |
3 dặm | 5280 yd |
5 dặm | 8800 yd |
7 dặm | 12320 yd |
9 dặm | 15840 yd |
10 dặm | 17600 yd |
30 dặm | 52800 yd |
50 dặm | 88000 yd |
70 dặm | 123200 yd |
90 dặm | 158400 yd |
1000 dặm | 1760000 yd |
10000 dặm | 17600000 yd |