Mục lục
Chuyển đổi từ Yard sang dặm
1 yard (yd) bằng 0.000568182 dặm (dặm).
1 yd = 0.000568182 dặm
hoặc
1 dặm = 1760 yd
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị đo độ dài từ yard (yd) sang dặm (dặm), chia đơn vị đo độ dài của yard cho 1760
l(dặm) = l(yd) / 1760
Ví dụ:
Quy đổi 5 yard sang dặm:
l(dặm) = 5yd / 1760 = 0.002840909 dặm
Bảng chuyển đổi
Yard (yd) | Dặm (dặm) |
---|---|
0.1 yd | 5.681818e-5 dặm |
0.5 yd | 2.84091e-4 dặm |
1 yd | 5.68182e-4 dặm |
3 yd | 0.001704545 dặm |
5 yd | 0.002840909 dặm |
7 yd | 0.003977273 dặm |
9 yd | 0.005113636 dặm |
10 yd | 0.005681818 dặm |
30 yd | 0.017045455 dặm |
50 yd | 0.028409091 dặm |
70 yd | 0.039772727 dặm |
90 yd | 0.051136364 dặm |
1000 yd | 0.568181818 dặm |
10000 yd | 5.681818182 dặm |