Máy tính lãi suất hàng ngày là gì?
Máy tính lãi suất hàng ngày là công cụ tài chính giúp bạn xác định số tiền lãi thu được từ khoản tiền gốc trong một số ngày cụ thể. Khác với các phương pháp tính lãi truyền thống thường sử dụng kỳ hạn theo tháng hoặc năm, máy tính này cung cấp tính toán chính xác theo từng ngày, rất lý tưởng cho các khoản đầu tư hoặc vay ngắn hạn.
Khi nào nên sử dụng máy tính lãi suất hàng ngày
Máy tính này đặc biệt hữu ích trong một số tình huống:
- Khi tính lãi cho các khoản tiền gửi hoặc khoản vay ngắn hạn không theo chu kỳ tháng tiêu chuẩn
- Khi bạn cần xác định chính xác số tiền lãi tích lũy đến một ngày cụ thể
- Khi so sánh các lựa chọn đầu tư khác nhau sử dụng lãi suất kép hàng ngày
Cách tính lãi suất hàng ngày
Các tính toán lãi suất hàng ngày sử dụng công thức sau:
Lãi hàng ngày = Tiền gốc × (Lãi suất năm ÷ 365) × Số ngày
Trong đó:
- Tiền gốc là số tiền ban đầu
- Lãi suất năm là tỷ lệ lãi suất hàng năm (theo phần trăm)
- Số ngày là khoảng thời gian bạn muốn tính lãi
Quy trình tính toán gồm các bước sau:
- Chuyển đổi lãi suất năm thành lãi suất hàng ngày bằng cách chia cho 365
- Nhân tiền gốc với lãi suất hàng ngày
- Nhân số tiền này với số ngày
Lãi suất hàng ngày = Lãi suất năm ÷ 365 ÷ 100
Lãi hàng ngày = Tiền gốc × Lãi suất hàng ngày × Số ngày
Tổng số tiền = Tiền gốc + Lãi hàng ngày
Ví dụ về cách tính lãi suất hàng ngày
Ví dụ 1: Tiền gửi ngắn hạn
Bạn gửi 5.000.000 đồng với lãi suất hàng năm là 3% trong 30 ngày. Bạn sẽ nhận được bao nhiêu tiền lãi?
Thông số | Giá trị |
---|---|
Tiền gốc | 5.000.000 đồng |
Lãi suất năm | 3% |
Số ngày | 30 |
Lãi suất hàng ngày | 0,00822% (3% ÷ 365) |
Tiền lãi hàng ngày | 12.330 đồng |
Tổng số tiền | 5.012.330 đồng |
Ví dụ 2: Lãi khoản vay
Bạn vay 10.000.000 đồng với lãi suất hàng năm là 6% trong 15 ngày. Bạn sẽ phải trả bao nhiêu tiền lãi?
Thông số | Giá trị |
---|---|
Tiền gốc | 10.000.000 đồng |
Lãi suất năm | 6% |
Số ngày | 15 |
Lãi suất hàng ngày | 0,01644% (6% ÷ 365) |
Tiền lãi hàng ngày | 24.660 đồng |
Tổng số tiền | 10.024.660 đồng |
Ví dụ 3: So sánh các lựa chọn đầu tư
Bạn đang so sánh hai lựa chọn đầu tư: Lựa chọn A cung cấp lãi suất hàng năm 3,5% trong 60 ngày cho 7.500.000 đồng, trong khi Lựa chọn B cung cấp lãi suất hàng năm 3,65% trong 45 ngày cho cùng số tiền. Lựa chọn nào mang lại nhiều lãi hơn?
Thông số | Lựa chọn A | Lựa chọn B |
---|---|---|
Tiền gốc | 7.500.000 đồng | 7.500.000 đồng |
Lãi suất năm | 3,5% | 3,65% |
Số ngày | 60 | 45 |
Lãi suất hàng ngày | 0,00959% (3,5% ÷ 365) | 0,01% (3,65% ÷ 365) |
Tiền lãi hàng ngày | 43.150 đồng | 33.780 đồng |
Tổng số tiền | 7.543.150 đồng | 7.533.780 đồng |
Lựa chọn A mang lại nhiều lãi hơn mặc dù lãi suất thấp hơn vì thời gian đầu tư dài hơn.
Các máy tính liên quan
Để lập kế hoạch tài chính toàn diện hơn, bạn có thể tham khảo thêm các máy tính sau: