Tính lãi suất hàng ngày

Nhập phép tính

Kết quả

Daily Interest Amount
$45,21
Principal Amount $10.000,00
Annual Interest Rate 5,50%
Number of Days 30
Daily Interest Rate 0,0151%
Total Amount $10.045,21

Máy tính lãi suất hàng ngày là gì?

Máy tính lãi suất hàng ngày là công cụ tài chính giúp bạn xác định số tiền lãi thu được từ khoản tiền gốc trong một số ngày cụ thể. Khác với các phương pháp tính lãi truyền thống thường sử dụng kỳ hạn theo tháng hoặc năm, máy tính này cung cấp tính toán chính xác theo từng ngày, rất lý tưởng cho các khoản đầu tư hoặc vay ngắn hạn.

Khi nào nên sử dụng máy tính lãi suất hàng ngày

Máy tính này đặc biệt hữu ích trong một số tình huống:

  • Khi tính lãi cho các khoản tiền gửi hoặc khoản vay ngắn hạn không theo chu kỳ tháng tiêu chuẩn
  • Khi bạn cần xác định chính xác số tiền lãi tích lũy đến một ngày cụ thể
  • Khi so sánh các lựa chọn đầu tư khác nhau sử dụng lãi suất kép hàng ngày

Cách tính lãi suất hàng ngày

Các tính toán lãi suất hàng ngày sử dụng công thức sau:

Lãi hàng ngày = Tiền gốc × (Lãi suất năm ÷ 365) × Số ngày

Trong đó:

  • Tiền gốc là số tiền ban đầu
  • Lãi suất năm là tỷ lệ lãi suất hàng năm (theo phần trăm)
  • Số ngày là khoảng thời gian bạn muốn tính lãi

Quy trình tính toán gồm các bước sau:

  1. Chuyển đổi lãi suất năm thành lãi suất hàng ngày bằng cách chia cho 365
  2. Nhân tiền gốc với lãi suất hàng ngày
  3. Nhân số tiền này với số ngày

Lãi suất hàng ngày = Lãi suất năm ÷ 365 ÷ 100

Lãi hàng ngày = Tiền gốc × Lãi suất hàng ngày × Số ngày

Tổng số tiền = Tiền gốc + Lãi hàng ngày

Ví dụ về cách tính lãi suất hàng ngày

Ví dụ 1: Tiền gửi ngắn hạn

Bạn gửi 5.000.000 đồng với lãi suất hàng năm là 3% trong 30 ngày. Bạn sẽ nhận được bao nhiêu tiền lãi?

Thông số Giá trị
Tiền gốc 5.000.000 đồng
Lãi suất năm 3%
Số ngày 30
Lãi suất hàng ngày 0,00822% (3% ÷ 365)
Tiền lãi hàng ngày 12.330 đồng
Tổng số tiền 5.012.330 đồng

Ví dụ 2: Lãi khoản vay

Bạn vay 10.000.000 đồng với lãi suất hàng năm là 6% trong 15 ngày. Bạn sẽ phải trả bao nhiêu tiền lãi?

Thông số Giá trị
Tiền gốc 10.000.000 đồng
Lãi suất năm 6%
Số ngày 15
Lãi suất hàng ngày 0,01644% (6% ÷ 365)
Tiền lãi hàng ngày 24.660 đồng
Tổng số tiền 10.024.660 đồng

Ví dụ 3: So sánh các lựa chọn đầu tư

Bạn đang so sánh hai lựa chọn đầu tư: Lựa chọn A cung cấp lãi suất hàng năm 3,5% trong 60 ngày cho 7.500.000 đồng, trong khi Lựa chọn B cung cấp lãi suất hàng năm 3,65% trong 45 ngày cho cùng số tiền. Lựa chọn nào mang lại nhiều lãi hơn?

Thông số Lựa chọn A Lựa chọn B
Tiền gốc 7.500.000 đồng 7.500.000 đồng
Lãi suất năm 3,5% 3,65%
Số ngày 60 45
Lãi suất hàng ngày 0,00959% (3,5% ÷ 365) 0,01% (3,65% ÷ 365)
Tiền lãi hàng ngày 43.150 đồng 33.780 đồng
Tổng số tiền 7.543.150 đồng 7.533.780 đồng

Lựa chọn A mang lại nhiều lãi hơn mặc dù lãi suất thấp hơn vì thời gian đầu tư dài hơn.

Các máy tính liên quan

Để lập kế hoạch tài chính toàn diện hơn, bạn có thể tham khảo thêm các máy tính sau:

Cập nhật: