Tính Hình Dáng Cơ Thể
Kết quả
Measurement | Size | Ratio |
---|---|---|
Bust | 34" | 0,82 Waist to Bust Ratio |
Waist | 28" | 0,74 Waist to Hip Ratio (WHR) |
High Hip | 36" | |
Hip | 38" | 1,12 Hip to Bust Ratio |
Máy tính liên quan
-
Tính Khối Lượng Cơ Thể Gầy
Tính toán khối lượng cơ thể gầy chính xác với cân nặng, chiều cao và giới tính. Xác định thành phần cơ thể và theo dõi tiến trình tập luyện với công cụ thiết yếu này.
-
Tính Cân Nặng Lý Tưởng
Tính toán cân nặng lý tưởng dựa trên chiều cao và giới tính. Nhập chiều cao bằng centimét hoặc inch, chọn nam hoặc nữ để có kết quả cá nhân hóa với máy tính cân nặng lý tưởng chính xác này.
-
Tính Vi Chất Dinh Dưỡng
Tính toán nhu cầu vi chất dinh dưỡng với Máy Tính Vi Chất Dinh Dưỡng này. Nhập tuổi theo năm và tháng, chọn giới tính và nhận khuyến nghị cá nhân hóa cho dinh dưỡng tối ưu.
-
Chuyển Đổi Nhịp Độ
Tính toán và chuyển đổi nhịp độ với Công Cụ Chuyển Đổi Nhịp Độ đa năng này. Biến đổi đơn vị thời gian giữa mỗi dặm, mỗi km, mph, km/h, m/phút, m/giây, yard/phút và yard/giây để phân tích chạy bộ và tốc độ chính xác.
-
Tính Thể Tích Tuyến Tiền Liệt
Tính toán chính xác thể tích tuyến tiền liệt với Máy Tính Thể Tích Tuyến Tiền Liệt này. Nhập chiều dài, rộng và cao bằng cm để ước tính kích thước tuyến tiền liệt cho đánh giá sức khỏe tốt hơn.