Tính Vi Chất Dinh Dưỡng
Kết quả
Nutrient | Daily Reference Intake |
---|---|
Chromium | 35 μg/day |
Copper | 900 μg/day |
Fluoride | 4 mg/day |
Iodine | 150 μg/day |
Iron | 8 mg/day |
Magnesium | 400 mg/day |
Manganese | 2,3 mg/day |
Molybdenum | 45 μg/day |
Phosphorus | 700 mg/day |
Selenium | 55 μg/day |
Zinc | 11 mg/day |
Potassium | 3.400 mg/day |
Sodium | 1.500 mg/day |
Chloride | 2,3 g/day |
Source: Dietary Reference Intakes (DRIs): Recommended Dietary Allowances and Adequate Intakes, Elements
Publisher: Food and Nutrition Board, National Academies
Reference: NCBI Bookshelf
Máy tính liên quan
-
Tính Lượng Calo
Tính lượng calo cần thiết hàng ngày với Máy Tính Calo này. Nhập tuổi, giới tính, cân nặng, chiều cao và mức độ hoạt động để có kết quả cá nhân hóa. Tối ưu hóa kế hoạch dinh dưỡng của bạn ngay hôm nay!
-
Tính Lượng Protein
Tính lượng protein hàng ngày với Máy Tính Protein này. Nhập tuổi, giới tính, cân nặng, chiều cao, mức độ hoạt động và mục tiêu để nhận khuyến nghị protein cá nhân hóa. Tối ưu hóa kế hoạch dinh dưỡng ngay!
-
Tính chỉ số BMI
Tính chỉ số khối cơ thể (BMI) nhanh chóng và dễ dàng với máy tính BMI online. Nhận kết quả ngay lập tức và hiểu tình trạng cân nặng của bạn để nâng cao nhận thức về sức khỏe.
-
Bra Size Calculator
Bra Size Calculator
-
Tính BSA
Tính Diện Tích Bề Mặt Cơ Thể (BSA) chính xác với cân nặng (kg) và chiều cao (cm). Nhận kết quả BSA chính xác cho liều lượng y tế và đánh giá sức khỏe.