ft → dặm converter

Chuyển đổi feet sang dặm (Đo độ dài)

1 ft = 1.89394e-4 dặm

Quảng cáo

Mục lục

Chuyển đổi từ Feet sang dặm

1 feet (ft) bằng 0.000189394 dặm (dặm).

1 ft = 0.000189394 dặm

hoặc

1 dặm = 5280 ft

Công thức

Để chuyển đổi đơn vị đo độ dài từ feet (ft) sang dặm (dặm), chia đơn vị đo độ dài của feet cho 5280

l(dặm) = l(ft) / 5280

Ví dụ:

Quy đổi 5 feet sang dặm:

l(dặm) = 5ft / 5280 = 9.4697e-4 dặm

Bảng chuyển đổi

Feet (ft) Dặm (dặm)
0.1 ft 1.893939e-5 dặm
0.5 ft 9.469697e-5 dặm
1 ft 1.89394e-4 dặm
3 ft 5.68182e-4 dặm
5 ft 9.4697e-4 dặm
7 ft 0.001325758 dặm
9 ft 0.001704545 dặm
10 ft 0.001893939 dặm
30 ft 0.005681818 dặm
50 ft 0.009469697 dặm
70 ft 0.013257576 dặm
90 ft 0.017045455 dặm
1000 ft 0.189393939 dặm
10000 ft 1.893939394 dặm

Tải về ngay