Mục lục
Chuyển đổi từ Dặm sang feet
1 dặm (dặm) bằng 5280 feet (ft).
1 dặm = 5280 ft
hoặc
1 ft = 0.000189394 dặm
Công thức
Để chuyển đổi đơn vị đo độ dài từ dặm (dặm) sang feet (ft), nhân đơn vị đo độ dài của dặm với 5280
l(ft) = l(dặm) × 5280
Ví dụ:
Quy đổi 1 dặm sang feet:
l(ft) = 1dặm × 5280 = 5280 ft
Bảng chuyển đổi
| Dặm (dặm) | Feet (ft) |
|---|---|
| 0.1 dặm | 528 ft |
| 0.5 dặm | 2640 ft |
| 1 dặm | 5280 ft |
| 3 dặm | 15840 ft |
| 5 dặm | 26400 ft |
| 5.11 dặm | 26980.8 ft |
| 5.2 dặm | 27456 ft |
| 5.5 dặm | 29040 ft |
| 5.6 dặm | 29568 ft |
| 7 dặm | 36960 ft |
| 9 dặm | 47520 ft |
| 10 dặm | 52800 ft |
| 30 dặm | 158400 ft |
| 45 dặm | 237600 ft |
| 50 dặm | 264000 ft |
| 70 dặm | 369600 ft |
| 90 dặm | 475200 ft |
| 170 dặm | 897600 ft |
| 172 dặm | 908160 ft |
| 1000 dặm | 5280000 ft |
| 10000 dặm | 52800000 ft |