Tính Diện Tích Hình Xuyến
Kết quả
Input Dimensions | |
Major Radius (R) | 5 units |
---|---|
Minor Radius (r) | 2 units |
Surface Areas | |
Inner Surface Area | 118,435 square units |
Outer Surface Area | 276,349 square units |
Cross-sectional Area | 12,566 square units |
Other Measurements | |
Inner Circumference | 18,85 units |
Outer Circumference | 43,982 units |
Center Line Length | 31,416 units |
Máy tính liên quan
-
Tính Diện Tích Hình Thoi
Tính diện tích hình thoi dễ dàng với công cụ trực tuyến này. Nhập độ dài của hai đường chéo để xác định ngay diện tích hình thoi. Nhanh chóng, chính xác và miễn phí!
-
Tính Diện Tích Hình Nón Cụt
Tính diện tích hình nón cụt chính xác với công cụ dễ sử dụng này. Nhập bán kính đáy trên, bán kính đáy dưới và chiều cao để tìm diện tích bề mặt. Lý tưởng cho ứng dụng hình học và kỹ thuật.
-
Tính Diện Tích Hình Trụ
Tính diện tích hình trụ dễ dàng với bán kính (r) và chiều cao (h). Tìm diện tích bề mặt và thể tích cho hình trụ mọi kích thước với máy tính diện tích hình trụ chính xác này.
-
Tính Góc Trong của Tam Giác
Tính toán các góc trong của tam giác với công cụ dễ sử dụng này. Nhập hai góc đã biết và tìm ngay góc thứ ba. Kiểm tra tính hợp lệ của tam giác và khám phá hình học một cách dễ dàng.
-
Tính Diện Tích Lăng Trụ Tam Giác
Tính diện tích bề mặt lăng trụ tam giác với máy tính này. Nhập đáy tam giác, chiều cao và chiều dài lăng trụ để có kết quả chính xác. Đơn giản hóa tính toán hình học ngay lập tức.