Tính Tần Số Tim
Kết quả
Maximum Heart Rate
Input Values
Age | 30 years |
---|---|
Resting Heart Rate | 70 bpm |
Calculation Results
Heart Rate Reserve | 120 bpm |
---|
Target Heart Rate Zones
Intensity | Target Heart Rate |
---|---|
50% | 130 bpm |
60% | 142 bpm |
70% | 154 bpm |
80% | 166 bpm |
90% | 178 bpm |
Máy tính liên quan
-
Tính Lượng Calo
Tính lượng calo cần thiết hàng ngày với Máy Tính Calo này. Nhập tuổi, giới tính, cân nặng, chiều cao và mức độ hoạt động để có kết quả cá nhân hóa. Tối ưu hóa kế hoạch dinh dưỡng của bạn ngay hôm nay!
-
Tính Carbohydrate
Tính lượng carbohydrate hàng ngày với Máy Tính Carbohydrate này. Nhập tuổi, giới tính, cân nặng, chiều cao và mức độ hoạt động để có kết quả cá nhân hóa. Tối ưu hóa kế hoạch dinh dưỡng của bạn ngay!
-
CrCl Calculator
Calculate your creatinine clearance (CrCl) to assess kidney function, showing your estimated clearance rate based on serum creatinine levels, age, weight, and gender. Monitor your kidney health effectively.
-
GCS Calculator
Calculate and interpret Glasgow Coma Scale (GCS) scores quickly and accurately. Assess eye, verbal, and motor responses to determine the severity of brain injuries. Free, easy-to-use tool for medical professionals and students.
-
Tính Khối Lượng Cơ Thể Gầy
Tính toán khối lượng cơ thể gầy chính xác với cân nặng, chiều cao và giới tính. Xác định thành phần cơ thể và theo dõi tiến trình tập luyện với công cụ thiết yếu này.