EAR Calculator

Nhập phép tính

%
Lãi suất danh nghĩa
Số kỳ ghép lãi trong một năm

Công thức

Kết quả

EAR = 6,1364 %

EAR In Different Compounding
Kỳ hạn ghép lãi (m): EAR (%)
Ghép lãi liên tục 6,1837
1/Yr 6,0
2/Yr 6,09
4/Yr 6,1364
6/Yr 6,152
12/Yr 6,1678
24/Yr 6,1757
26/Yr 6,1763
52/Yr 6,18
360/Yr 6,1831
365/Yr 6,1831
Mở rộng tất cả ↓

Ví dụ

EAR (Effective Annual Rate) Calculator là một công cụ dùng để chuyển đổi tỷ lệ lãi suất danh nghĩa (hay còn gọi là tỷ lệ lãi suất hàng năm không tính hiệu ứng lãi kép) sang tỷ lệ lãi suất thực tế hàng năm, cho phép so sánh hiệu quả của các sản phẩm tài chính khác nhau. Đây là một công thức quan trọng trong tài chính và ngân hàng.

Ví dụ: Giả sử bạn muốn tính EAR cho một khoản vay với lãi suất danh nghĩa là 6% hàng năm và lãi được tính lãi kép hàng quý.

Công thức tính EAR như sau:

trong đó:

  • i là tỷ lệ lãi suất danh nghĩa hàng năm.
  • n là số lần tính lãi kép trong một năm.

Với ví dụ trên:

  • i = 6% hay 0.06 (chuyển đổi phần trăm thành dạng thập phân).
  • n = 4 (vì lãi được tính lãi kép hàng quý).

Chúng ta sẽ tính EAR như sau:

Bây giờ, hãy tính toán để xác định EAR.

Tỷ lệ lãi suất thực tế hàng năm (EAR) cho khoản vay với lãi suất danh nghĩa là 6% và được tính lãi kép hàng quý là khoảng 6.14%. Điều này cho thấy lãi suất thực tế mà người vay phải trả cao hơn so với lãi suất danh nghĩa được công bố.

Tải về ngay